検索ワード: ngày xây tượng đức mẹ đồng trinh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ngày xây tượng đức mẹ đồng trinh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đức mẹ Đồng trinh.

英語

virgin mary...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đức mẹ đồng trinh!

英語

madre de dios!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"Đức mẹ Đồng trinh."

英語

"holy virgin of virgins."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Đức mẹ đồng trinh maria

英語

virgin maria, mother of jesus. pray for us sinners when possible.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là Đức mẹ Đồng trinh.

英語

there's the madonna.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sinh ra từ đức mẹ đồng trinh

英語

born of a virgin, alcmene.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mẹ Đồng trinh nói:

英語

the virgin said:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhân danh Đức mẹ Đồng trinh, dừng lại!

英語

in the name of the holy virgin, stop!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đồng trinh

英語

virginity

最終更新: 2010-05-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nếu đó không phải là Đức mẹ Đồng trinh.

英語

-well, if it isn't the virgin mary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đức mẹ Đồng trinh, xin hãy tha thứ cho chúng con.

英語

holy virgin, forgive us!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đức mẹ đồng trinh chứng giám... ta sẽ đánh tất cả!

英語

as jesus christ the nazarene and his holy mother the virgin mary are my witnesses, i will fong you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tạ ơn Đức trinh nữ.

英語

blessed virgin, thank you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi không phải là Đức mẹ Đồng trinh mà thụ thai tinh khiết được.

英語

pregnant? i'm not the virgin mary, with her immaculate conception.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đức mẹ

英語

mhysa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh biết người ta nhìn thấy Đức mẹ Đồng trinh ở Đan mạch thế nào không?

英語

you know how people see the virgin mary in danishes and stuff?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lạy Đức mẹ.

英語

my holy mother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ánh sáng... hãy thắp ngọn nến... trên bàn thờ Đức mẹ Đồng trinh... cho bầy tôi của chúa trời...

英語

light... a candle... at the holy virgin's altar... for the lord's servant...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cúa muôn đời và cha của jesus, chúa chúng con... và cha của con của Đức mẹ đồng trinh...

英語

"everlasting god... "and father of our lord jesus christ... "and the virgin mary's baby daddy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

xe trinh sát Đức.

英語

german scout car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,777,126,122 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK