検索ワード: ngôi mộ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ngôi mộ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

14 ngôi mộ.

英語

14 graves.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngôi mộ ư?

英語

a tomb?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngôi mộ trên này.

英語

huh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

là một ngôi mộ!

英語

this is a grave. this is a mass grave.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bên trong ngôi mộ.

英語

chamber of the tomb.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một ngôi mộ không kiếm.

英語

it was my father's wish that if he died on this island, he would be buried with his knights.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn gì nữa? một ngôi mộ.

英語

- a grave.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mày thấy ngôi mộ đó chưa?

英語

- you see the grave?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những kẻ lập ngôi mộ này...

英語

people who forged this gravestone...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngôi mộ nào có 1 quả cầu?

英語

so which tomb has an orb?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi biết là chuyện về ngôi mộ.

英語

well, i know about graves.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh muốn em báng bổ một ngôi mộ?

英語

well, you want me to desecrate a grave?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ tôi phải quay lại ngôi mộ của mình.

英語

i'll go back in to bang out a few more notes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"nếu bất cứ ai động đến ngôi mộ này...

英語

"if anyone disturbs this tomb...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chết tiệt, crowley, ngôi mộ được bảo vệ!

英語

damn it, crowley, the grave is guarded!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu đã tìm thấy những ngôi mộ đúng ko?

英語

did you find the graves?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Địa điểm đầu tiên là ngôi mộ của santi.

英語

- the first marker is at santi's tomb.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

với tôi, nơi này là một ngôi mộ khổng lồ.

英語

for me, this place is one big grave.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một số những ngôi mộ này đã hơn trăm năm rồi.

英語

some of these graves are over a hundred years old.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- con đường bắt đầu từ ngôi mộ của raphael?

英語

- so, the path starts at raphael's tomb?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,657,447 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK