検索ワード: người đàn ông chín chắn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

người đàn ông chín chắn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

con phải là một người phụ nữ chín chắn.

英語

you are going to become a proper lady.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

...phát hiện một người đàn ông ở trên gờ tường của tầng chín...

英語

... a man was seen on the ledge of a ninth-floor...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chín người.

英語

nine, for sure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông chắc chắn?

英語

you're certain?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người đã làm ông phải trả giá bằng lá chắn của mình.

英語

the guy who cost you your shield.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-Ông chắc chắn?

英語

yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chín người.

英語

there's nine of them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chín người mười ý

英語

agreement is difficult if there are too many people

最終更新: 2010-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chín người mười ý.

英語

many man, many minds.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- rồi ông mới chắc chắn...

英語

- then you have to be certain...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sao ông chắc chắn thế?

英語

it's a long road ahead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chín chắn hơn đi, toby!

英語

- grow up, toby!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã chín chắn hơn nhiều.

英語

you've grown more thoughtful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vả lại còn phải xử lý chín chắn

英語

it needs to be handled well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhưng chỉ có chín người.

英語

- but there are only nine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự kiện tôi không còn là trai tân nữa tôi đã trở thành một người đàn ông chín chắn, có thể nói vậy không hề có gì khác biệt đối với nàng.

英語

the fact that i was no longer a virgin that i was a made man, so to speak it made no difference to her at all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta còn thiếu chín người nữa.

英語

he's nine tigers short.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ, đó là một quan điểm chín chắn.

英語

- that's a mature attitude.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những đứa trẻ, những người không đạt tuổi dậy thì cho đến khi ông được mười chín phải không?

英語

the kid who didn't hit puberty until he was nineteen right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con đã nghĩ đó là một quyết định chín chắn.

英語

i thought that was an adult decision.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,782,492,342 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK