プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ta là người thiên chúa giáo!
i am a christian!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
thiên chúa
god
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
thiên chúa!
lord!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúa của những người thiên chúa chắc?
the god of the christians perhaps?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho thiên chúa.
for god.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh theo đạo thiên chúa hả?
are you christian, rob?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- của thiên chúa.
- god's temple.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố mẹ tốt, theo đạo thiên chúa.
nice parents, god-fearin' folk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kính sợ thiên chúa.
fear of god ran deep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một giám mục! - một người thiên chúa giáo đấy!
a bishop!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta cũng là người thiên chúa giáo như các ngươi.
i am as christian as you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thiên chúa, cô g.
- god, miss g.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô dâu của thiên chúa.
the bride of god.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- oh thân yêu thiên chúa
- oh dear god
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- món quà từ thiên chúa.
droppings from the gods. ooh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con cũng theo thiên chúa giáo.
i too, am a christian.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
2 người thiên chúa giáo trong tay của 1 kẻ ngoại đạo.
two christians in the hands of a heathen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
... các sinh vật của thiên chúa!
... the creature of god!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bố là người đạo hồi à?
- are you muslim?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh em chối bỏ thiên chúa sao?
you would reject our god?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: