検索ワード: người dân nơi đây (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

người dân nơi đây

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

người dân

英語

the money that the government pays for people's lives is extremely necessary

最終更新: 2021-06-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho người dân.

英語

for you people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- và người dân...

英語

- and the people...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ừ, người dân ở đây tốt .

英語

-yes, the people are very nice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dẫn người dân về nơi an toàn.

英語

guide them to a safe area.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người dân marbaden.

英語

people of marbaden.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người dân ở đây xứng đáng tốt hơn.

英語

the people here deserve better.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nơi đây

英語

he swore he'd get me back, and here we are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buổi xét xử có sự tham gia của toàn thể người dân nơi đây.

英語

prosecutor ,defend the case.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ờ, có một người đàn ông từng sống nơi đây.

英語

um, there was a man that used to live here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- là nơi đây.

英語

- that's it then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà là người duy nhất tôi xem là bạn nơi đây.

英語

you're about the only one i call a friend to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gần đúng nơi đây.

英語

we're about right there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một nơi cho người dân thấy an toàn.

英語

a place for its citizens to feel safe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-rời xa nơi đây.

英語

- away from here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã đốt nơi đây.

英語

you set the place on fire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giao hàng tận nơi đây!

英語

delivery!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này, rời khỏi nơi đây!

英語

better get out of here, lady!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thực sự nhớ nơi đây

英語

i really miss you

最終更新: 2020-05-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh phải rời khỏi nơi đây.

英語

you have to go from here

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,110,634 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK