検索ワード: người ký giấy khai sinh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

người ký giấy khai sinh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

người đi khai sinh

英語

informant

最終更新: 2023-08-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giấy khai sinh

英語

birth certificate

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

giấy khai sinh?

英語

the birth certificate?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người ký ssl

英語

ssl signers

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ và tên người đi khai sinh

英語

full name of the person giving birth

最終更新: 2023-06-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ừ, tôi là người ký giấy đó.

英語

yes, i signed the paperwork.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giấy khai sinh, thưa ông.

英語

'morning. birth certificate, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người ký phát (séc)

英語

drawer ≈ payer

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- bằng lái, giấy khai sinh?

英語

- driver's license, birth certificate?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giấy khai sinh của tôi ghi thế.

英語

that's what it says on my birth certificate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ khai sinh

英語

full name in birth certificate

最終更新: 2019-06-06
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

giấy khai tử.

英語

a death certificate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ ký giấy.

英語

i'll put it in writing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khai sinh lại sao?

英語

exhume?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có thể không có trong giấy khai sinh.

英語

perhaps not on your birth certificate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nơi khai sinh tự do.

英語

hell no! philadelphia is the city ofbrotherly love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trich luc giấy khai tu

英語

birth certificate

最終更新: 2022-07-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh phải tới ký giấy tờ.

英語

you have to come and sign the register.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoặc họ khai sinh của bố mẹ

英語

full name of parents

最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- là tên trong giấy khai sinh luôn à, wyldstyle?

英語

- yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,771,951,772 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK