検索ワード: người nộp phieu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

người nộp phieu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

người nộp tiền

英語

vote maker

最終更新: 2022-04-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tên người nộp thuế

英語

taxpayer

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi người nộp đi!

英語

everyone pays!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

[02] người nộp thuế

英語

[02] tax entity

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ĐẠi diỆn hỢp phÁp cỦa ngƯỜi nỘp thuẾ

英語

legal representative of the entity

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- các người nộp ở đây, nghe chưa?

英語

- you give them over, hear?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dành cho người nộp thuế thuộc các ngành sản xuất

英語

for entities in production

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta phải tính cả cho người nộp thuế và nhà nước.

英語

between state farm and the taxpayers, we're all taken care of. - you got dirt all over you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tên và địa chỉ của người nộp thuế khấu trừ ở nước ngoài

英語

tên và địa chỉ của người nộp thuế khấu trừ ở nước ngoài

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và những người nộp thuế ở quê nhà cũng đang nghĩ về các ông.

英語

and the taxpayers at home are thinking about you, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giữa state farm và người nộp thuế, chúng ta đều phải cẩn thận.

英語

wow! between state farm and the taxpayers, we're all taken care of.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được rồi, victor,... những người nộp thuế sê được nghỉ ngơi đôi chút.

英語

i'm... uh, okay, victor,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dành cho người nộp thuế thuộc các ngành sản xuất, thương mại, dịch vụ

英語

for taxpayer in production, bussiness, or services industries

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thôi đi mấy anh lười biếng kia. có người nộp tiền bảo lãnh cho các anh rồi.

英語

sprung for your bail , somebody has.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

2% tổng thu nhập điều chỉnh của người nộp thuế đối với niên khóa thuế vụ nhất định.

英語

2% of the taxpayer’s adjusted gross income for the particular taxable year.

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hậu quả mà giới hạn gây ra sẽ phụ thuộc vào tình hình thuế cụ thể đối với người nộp thuế.

英語

the consequences of these limitations will vary depending upon the particular tax situation of each taxpayer.

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể hy vọng nhận lại 50 xu, nhưng không... những người nộp thuế mỹ trả cho goldman sachs

英語

you can expect to get maybe 50 cents on the dollar, but no... the american taxpayer pays goldman sachs

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng là john p. ryan người nộp ba báo cáo khác nhau... về mô hình giao thông xung quanh cầu saabir khan?

英語

the same john p. ryan who filed three separate reports on traffic patterns in and around the saabir khan bridge?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhìn chung, lãi cổ phần đầu tư chỉ được khấu trừ nhằm mục đích nâng cao “thu nhập đầu tư ròng” của người nộp thuế.

英語

in general, investment interest will be deductible only to the extent of the taxpayer’s "net investment income."

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cung cấp chi tiết về các khía cạnh tài chính của mối quan hệ giữa nhà tài trợ và người nộp đơn bao gồm nhưng không giới hạn ở những điều sau đây:

英語

give details of the financial aspects of the relationship between the sponsor and the applicant including but not limited to the following:

最終更新: 2020-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,729,979,600 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK