検索ワード: người tha phương cầu thực (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

người tha phương cầu thực

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

con xin người tha thứ.

英語

i beg your forgiveness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người tha thứ cho thần đi

英語

please forgive me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gia đình tôi nhiều đời, tha phương cầu thực, bốn bể là nhà.

英語

for many generations, my family called wherever home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sống tha phương, hoặc là chết.

英語

exile or death.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, xin người tha tội!

英語

oh, please, please don't!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin mọi người, tha cho nó đi

英語

please let him go

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các người tha cho hắn, mà giết ta.

英語

you would spare him, but kill me? yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con mong người tha thứ cho tội lỗi của con.

英語

i hope to obtain pardon for my sins.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và ta cần cả ba người, tha thiết cần đến.

英語

and i need all three of you, desperately.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin người tha thứ vì cơ thể khiêu gợi của con.

英語

sorry my body's so obscene.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hoàng thượng, mong người tha cho các huynh đệ của thần

英語

your majesty i beg you to spare my brothers

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu người tha cho cô ta... người có thể sử dụng cô ta.

英語

if you spare her... you may use her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và lòng tin. người đàn ông đó sẽ... được mọi người tha thứ.

英語

it helps if... that man is willing... to set aside his deception.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là cảnh sát, không phải người tha hóa cũng không phải tội phạm.

英語

i'm a cop, sir, not a moron or a criminal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nói là, "xin người tha thứ vì cơ thể con quá khiêu gợi!"

英語

say, "sorry my body's so obscene !"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nhưng tôi nói: sai lầm là việc của người, tha thứ là việc của trời.

英語

but i say: to err is human, to forgive divine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thần đã đi tìm người lâu lắm rồi, daenerys stormborn, để xin người tha thứ.

英語

i have been searching for you, daenerys stormborn, to ask your forgiveness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xem ra ông đang được yêu cầu thực thi bổn phận của mình đấy.

英語

it seems you're requested for duty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hãy nói cho đúng! "xin người tha thứ vì cơ thể khiêu gợi của con!"

英語

"sorry my body's so obscene !"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nhưng các thầy tế lễ cả xui dân xin người tha tên ba-ra-ba cho mình thì hơn.

英語

but the chief priests moved the people, that he should rather release barabbas unto them.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,780,159,290 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK