検索ワード: ngầm hóa lưới điện (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ngầm hóa lưới điện

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lưới điện.

英語

electric network gird

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

lưới điện trở

英語

resistance grid

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

màng lưới điện cực

英語

plate grid

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

mạng điện, lưới điện

英語

main

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

truy cập mạng lưới điện,

英語

- hold on. - accessing power grid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tự động tái lập lưới điện.

英語

auto restoration (ar)

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

còn qua cả lưới điện ấy chứ.

英語

high above the grill!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó ảnh hưởng tới mạng lưới điện.

英語

it's affecting the power grid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chayton vẫn thoát ra khỏi lưới điện.

英語

chayton is still off the grid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự phân cực lưới, điện thế phân cực lưới .

英語

grid bias

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

alexin thuê hắn ngắt điện một phần trong mạng lưới điện.

英語

he was paid off by alexis to kill the power in part of the grid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giữ cho lưới điện hoạt động, không tao sẽ cắm đầu mày vào đấy.

英語

better keep my electric grid up and running, or i'll plug your head into it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con chip sẽ bị cháy và gần như toàn bộ lưới điện của thành phố la sẽ bị ngắt.

英語

it's gonna fry the chip and take out most of the la city power grid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta là cựu sĩ quan của mi6 người đã rơi từ lưới điện xuống cách đây vài năm.

英語

he was a former m.i.6 officer who fell off the grid a few years ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng mạng lưới điện ở collins và main vừa có tín hiệu, hút một lượng điện khổng lồ.

英語

i can't talk right now, felicity. i know, but the grid at collins and main just spiked, drawing a lot of power.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những kẻ muốn palmer chết đã mua chuộc một người ở công ty điện lực cắt điện khu vực lưới điện mà anh đang sử dụng.

英語

the people that want palmer dead bribed someone from the power company to shut down the electricity to the grid that you're hooked into.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và nếu chúng ta có thể truy cập vào mạng lưới điện thành phố chúng ta có thể tìm thấy nơi nào hắn định lấy thêm năng lượng.

英語

and if we can manually get into the city's power grid, we might be able to track where he's getting his extra juice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng lên kế hoạch đánh sập mạng lưới điện và làm tê liệt sự giám sát của cảnh sát Để có thể đặt những quả bom mà không bị phát hiện.

英語

they plan to crash the power grid and cripple police surveillance, so that they can plant the bombs undetected.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phân bổ tài nguyên dựatrên trình tổng hợp trong lưới điện thông minh bằng cách sử dụng mạng nơ-ron nhân tạo và tối ưu hóa cửa sổ thời gian trượt

英語

an aggregator‐based resource allocation in the smart grid using an artificial neural network and sliding time window optimization

最終更新: 2023-04-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể hack vào một mạng lưới điện... tại sao chứ, có, tôi có thể làm được, và... tôi tin rằng mình sẽ không làm chuyện đó đâu.

英語

i really wish nergal had just gone in and taken you instead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,782,379,976 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK