検索ワード: ngốn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ngốn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không, đừng ngốn.

英語

no, don't gobble.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang ngốn nó đây.

英語

ate one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ muốn ngốn ngấu cho xong.

英語

just trying to catch up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngốn ngấu, là nhồi nhét.

英語

to devour, to consume.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngốn của ta cả đống tiền.

英語

it's costing us a lot of money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vụ này có thể ngốn hết thời gian.

英語

this case could go all hours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

fleshlight ngốn hết tối đa $200 rồi.

英語

fleshlight maxed-out my $200 limit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc bọn taxi ngốn anh cả mớ tiền đấy nhỉ.

英語

the cab ride must have cost you a fortune.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"...hay tham lam ngốn ngấu đồi lông của nàng...

英語

"or greedily tongued her hairy mound

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

thế đầu dvd của anh ngốn mất bao nhiêu điện?

英語

how much electricity oes your v take?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyến đi này sẽ ngốn của chúng ta hai ngày.

英語

this will cost us two days' journey.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lợn nái ngốn thật nhiều trái cây rồi ngủ thiếp đi.

英語

the sow fell asleep after eating a lot of fruits.

最終更新: 2014-09-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chi phí cho tất cả. tuần đó ngốn hết 2 triệu đô.

英語

all told, the weekend cost me two million bucks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyến viếng thăm cuối, các cô ngốn của tôi rất nhiều tiền.

英語

you guys took me for a lot of money on my last visit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngốn hết mọi thứ, trừ mấy cái bao cao su. cút mẹ nó đi.

英語

(mike speaking)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nó đã ngốn mất 30 năm và tài sản cả gia đình... để đi đến ngày hôm nay.

英語

flux capacitor ? it's taken almost 30 years and my family fortune to realize the vision of that day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ý tôi là, cô biết đấy, hắn ta... về meta-human đã ngốn hết blog của cô ấy đấy.

英語

i mean, you know, him... about meta-human stuff for her blog.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó không phải người bộ lạc, da màu cũng khác nữa. nó đang lờ hết những gì cậu nói, cậu nghĩ, thêu dệt mấy lời dối trá và cậu ngốn hết như con chó đói!

英語

she ain't your tribe, she ain't even your color, she just 'bout ignorin' all your yarns n' ways, spinning' n' spouting' her whoahsomse lies, and you lap it up, like a dog in heat!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,907,706 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK