プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nghỉ trưa
i am going to work
最終更新: 2020-07-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
trưa rồi.
it's noon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ăn trưa?
it's nine o'clock in the morning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- biết trưa.
- understand. yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(trưa-tối)
(morning-evening)
最終更新: 2019-03-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi sẽ ngủ trưa
i woke up not knowing that it was only 9 o'clock.
最終更新: 2023-03-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ổng đang ngủ trưa.
he is having his siesta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cần ngủ trưa!
can you get me...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ trưa, chơi golf?
take naps? play golf?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chú ned cần ngủ trưa.
ned needs his nap.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ trưa một giấc hả?
taking a siesta?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khoảng trưa.
some time around noon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- khoảng trưa.
just past noon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn không ngủ trưa à
i'm surfing my phone
最終更新: 2023-06-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ vô ngủ trưa đi.
now go in and take your nap.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn không ngủ trưa hả?
don't you take a nap?
最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tệ nhỉ? ngủ trưa lâu thế.
shucks, that's a long nap.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: