検索ワード: ngay từ lần gặp mặt đầu tiên (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ngay từ lần gặp mặt đầu tiên

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lần gặp nhau đầu tiên

英語

from the first meeting

最終更新: 2022-10-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em yêu anh ngay từ lần đầu gặp mặt

英語

i've loved you since the first time i saw you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ấn tượng từ lần gặp đầu tiên, pop.

英語

that's a hell of a first impression, dad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đã hớp hồn anh ngay từ lần đầu tiên.

英語

you had me at hello.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu đã thích lệnh thiên kim ngay từ lần gặp đầu tiên

英語

i fall in love with your daughter at first sight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngay từ lần đầu tiên thấy kantmiss, tôi đã biết.

英語

from the first time i saw kantmiss, i knew.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lần gặp đầu tiên rất quan trọng.

英語

a first meeting is important.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngay từ... lần đầu chúng ta gặp ...

英語

since before we even met,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã sợ ngay từ lần đầu gặp em.

英語

and i have been afraid since the first time i met you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết rõ điều này ngay từ lần đầu tiên tôi gặp con bé.

英語

i knew that from the moment i first laid eyes on her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu ta yêu con ngay từ cái nhìn đầu tiên.

英語

he fell in love with you at first sight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu nhớ mọi chuyện, ngay từ ngày đầu tiên.

英語

i remember everything, from the very first day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kể từ lần đầu tiên tôi gặp oliver queen...

英語

for the first time since i met oliver queen...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, anh yêu em ngay từ cái nhìn đầu tiên.

英語

not like me and you, love at first sight. oh yeah...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh biết con bé là của anh ngay từ lần đầu gặp.

英語

i knew she was mine the first moment i saw her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

7 năm trước, kể từ lần đầu tiên tôi gặp max .

英語

seven years... ever since the first napoleon diamond went missing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta đã cầu chúc nàng hạnh phúc ngay từ lần đầu gặp gỡ.

英語

i have wished you joy since first i saw you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã giữ cái này từ lần đầu tiên chúng ta gặp nhau

英語

i saved this from the very first day we met.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chỉ vừa làm chuyện mà anh đã muốn làm ngay từ khi gặp em lần đầu tiên.

英語

you just did what you've been wanting to do ever since you first saw me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không nên để ai đó hấp hối trong 2 chúng ta ở lần gặp mặt đầu tiên.

英語

i'm not pretending.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,410,367 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK