検索ワード: ngay từ phụ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ngay từ phụ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ngay từ cậu.

英語

even from you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ngay từ đầu.

英語

- since the start.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngay từ bây giờ!

英語

now!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngay từ khi bắt đầu

英語

you were right. what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dì biết ngay từ đầu.

英語

- you bitch. you knew all along.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngay từ đầu, tôi nghĩ...

英語

i thought, i had...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngay từ khi em được cứu.

英語

ever since i was rescued.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ngay từ ban đầu đã là...

英語

- that was on the table from the start...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã tham gia ngay từ đầu.

英語

you're in on the ground floor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngay từ đầu, chính là hắn.

英語

right from the start, it was him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- việc tôi nên làm ngay từ đầu.

英語

- what i should've done in the beginning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- các ông đã biết ngay từ đầu?

英語

- did you know the whole time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh cảm thấy yêu nó ngay từ đầu.

英語

i fell in love with it right away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các bạn thật đúng, đúng ngay từ đầu.

英語

you guys were so right, right from the beginning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ngay từ lúc đầu ở ngoài này.

英語

since the beginning out here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu biết ngay từ đầu đó là 16kmà.

英語

you knew the entire time the discrete was 16k.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em đã tham gia vụ này ngay từ đầu!

英語

you were in on this whole thing from the beginning!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta gặp vài rắc rối ngay từ đầu.

英語

we hit a few speed bumps early on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu nhớ mọi chuyện, ngay từ ngày đầu tiên.

英語

i remember everything, from the very first day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

becca winstone đã nhúng chàm ngay từ đầu.

英語

becca winstone was dirty all along.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,783,245,188 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK