検索ワード: nghe nói ở đây nấu ăn ngon lắm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nghe nói ở đây nấu ăn ngon lắm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nghe nói ở đó làm ăn được lắm.

英語

we expect an honest deal here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- em nấu ăn ngon lắm.

英語

- l think you're a good cook.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghe đâu bánh thịt cua ở đây ngon lắm.

英語

i hear the crab cakes here are delicious.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mẹ tôi nấu ăn ngon lắm.

英語

my mother is good cook,

最終更新: 2023-09-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bố nghe nói cà phê ở tầng dưới ngon lắm.

英語

well, i--you know, i hear the coffee downstairs is really good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nghe nói ở đây có nhiều trò vui lắm.

英語

i hear they have more fun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bà nấu ăn ngon lắm, thưa bà.

英語

- you're a good cook, ma'am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mà đồ ăn ngon lắm.

英語

it's delicious, though.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn nấu ăn ngon chứ?

英語

are you happy about your new home?

最終更新: 2022-09-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- rượu vang ở đây ngon lắm phải không?

英語

- what is this wine? it's delicious. - it's great.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn nói ở đây à?

英語

are you sure you want to do this here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trung úy o'halloran, nghe nói ở đây...

英語

lieutenant o'halloran, ma'am. heard there was...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính tôi cũng nấu ăn ngon.

英語

good cook myself.

最終更新: 2024-04-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô luôn nấu ăn ngon thế ư?

英語

were you always a good cook?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tớ biết một chỗ ăn ngon lắm.

英語

- yeah, i know this great pizza place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có người nói ở đây nguy hiểm?

英語

- we're in the middle of the woods. who's gonna notice?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh nói "ở đây" là đâu?

英語

what do you mean, "here"? rome.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bà không có quyền nói ở đây.

英語

you do not speak here!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ở đây có rất nhiều món ăn ngon để du khách thưởng thức

英語

there are many delicious dishes here for visitors to enjoy

最終更新: 2021-12-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nghe nói ở palm springs rất tuyệt.

英語

i hear palm springs is nice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,040,556,221 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK