検索ワード: nghiện ngập (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nghiện ngập

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nghiện

英語

addiction

最終更新: 2014-03-22
使用頻度: 13
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nghiện rượu

英語

alcoholism

最終更新: 2012-02-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cai nghiện.

英語

withdrawal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nghiện ngập ma túy?

英語

is he dealing drugs?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cai nghiện?

英語

- rehab?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- con nghiện ngập? - cha!

英語

you doing drugs?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bố tôi cũng nghiện ngập.

英語

my dad drinks,too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

toàn dân say xỉn nghiện ngập.

英語

there are drunks, drug addicts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chất gây nghiện

英語

drug-induced

最終更新: 2012-02-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con nghiện rượu.

英語

- baby, last time...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-Đó là nghiện.

英語

it's addiction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giống như lũ nghiện ngập hà?

英語

think we're liars as well as druggies?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người nghiện phim

英語

movie junkies

最終更新: 2023-09-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cháu nghiện thuốc.

英語

i'm a drug addict. i really am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cơn nghiện chăng?

英語

some sort of addiction or something?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nghiện (quen thuốc)

英語

dependence; drug dependence

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-tôi là 1 kẻ nghiện ngập kinh khủng.

英語

i'm a terrible drug addict.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta không còn là một tên nghiện ngập nữa.

英語

i wasn't the bon vivant that i am now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người nghiện, con nghiện

英語

addict

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô ta nghiện ngập, cô ta bị ám ảnh với anh.

英語

she's fucking on drugs, and she's obsessed with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,780,094,107 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK