検索ワード: nghi dinh tư pháp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nghi dinh tư pháp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tư pháp

英語

judiciary

最終更新: 2014-10-16
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tư pháp.

英語

- justice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bộ tư pháp.

英語

the justice department.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bộ tư pháp?

英語

justice department?

最終更新: 2023-06-04
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lý lịch tư pháp

英語

criminal record

最終更新: 2012-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

rollins, tư pháp.

英語

rollins, department of justice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cán bộ tư pháp hộ tịch

英語

civil judicial officers

最終更新: 2018-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh là cảnh sát tư pháp.

英語

you're the marshal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cán bộ tư pháp hộ tịch

英語

civil officials

最終更新: 2020-03-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

là công chức tư pháp hộ tịch

英語

is a civil servant on the issuance of a certificate of marital status to mr. nguyen ba viet certifying:

最終更新: 2022-11-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1 cáo buộc cản trở tư pháp.

英語

1 count of obstruction of justice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

punchus zion, luật sư tư pháp.

英語

pinchus zion, attorney at law.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao là bộ trưởng bộ tư pháp.

英語

i am the minister of justice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta là.. cảnh sát tư pháp mỹ.

英語

he's a u.s. marshal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh xâm nhập mạng lưới tư pháp hoa kỳ.

英語

you've hacked into the us department of justice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh làm cảnh sát tư pháp bao lâu rồi?

英語

how long you been with the marshals?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ giao anh cho sở tư pháp.

英語

we're gonna turn you over to the department of justice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phó trưởng phòng tư pháp quận phú nhuận

英語

deputy chief justice

最終更新: 2020-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa nhận được một cuộc gọi từ sở tư pháp.

英語

beckett.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bộ trưởng bộ tư pháp, một kẻ đang gặp thời.

英語

minister of justice, a rising star.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,356,732 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK