検索ワード: ngoài tôi ra còn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ngoài tôi ra còn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ngoài tôi ra thì còn ai làm đâu

英語

i just finished my meal

最終更新: 2023-07-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngoài tôi ra không còn ai nữa cả.

英語

there's no one but me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngoài chúng tôi ra còn rất nhiều tàu khác.

英語

i mean, it wasn't just us; it was a whole bunch of ships.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngoài cô ra tôi không còn ai nữa.

英語

i don't have anyone but you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi phải thoát ra khi còn thời gian

英語

i need to get out while i still got my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và tôi vừa điều tra ra họ còn sống.

英語

and i just found them alive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu bắt tôi ra khỏi hộp rồi còn gì!

英語

you made me get out of my box!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thực ra tôi còn nó đấy

英語

actually, i might have some left.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không nhận ra thánh mà còn bị nhiễm.

英語

i did not realize the messiah complex was contagious.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi còn tìm thấy lối ra nữa

英語

i have also seen the exit

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi còn không nhận ra anh.

英語

i wouldn't have known you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho chúng tôi lên, may ra chúng tôi còn cơ hội!

英語

let us up so we can have a chance!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn say à? nhìn tôi ra sao?

英語

you still drunk?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi tôi còn khập khiễng thì may ra.

英語

maybe you did... when i couldn't walk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thậm chí tôi còn không dám ra khỏi nhà

英語

i can't even leave my fucking apartment. i --

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi còn không thấy ổng văng ra ngoài.

英語

i didn't even see him fall out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu làm nên lịch sử, còn tôi làm ra tiền.

英語

you make history, i make money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy còn sống và tôi sẽ tìm ra cô ấy.

英語

she's alive and i'm gonna find her. you son of a bitch!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chưa tải nó về, tôi còn chưa mở ra nữa.

英語

i never downloaded it. i never even got it open.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

i was born skinny. tôi chỉ còn da bọc xương.

英語

i was born skinny.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,043,652,607 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK