検索ワード: ngoan ngoãn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ngoan ngoãn

英語

to have a good sense of learning

最終更新: 2022-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy ngoan ngoãn.

英語

be good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ngoan ngoãn đi.

英語

- being in love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ cần ngoan ngoãn.

英語

just be a good girl

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hãy ngoan ngoãn nào.

英語

- pop a pill, my ass.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm ơn ngoan ngoãn nhé.

英語

seriously, please be good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy ngoan ngoãn, tới đây.

英語

be a good boy, come here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngoan ngoãn ở trong nhà

英語

now i know how

最終更新: 2017-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh mới đúng là ngoan ngoãn.

英語

"boy"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

con gái bé bỏng ngoan ngoãn!

英語

you're a good little girl!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- họ thật sự ngoan ngoãn đấy.

英語

- they're pretty docile.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mày ngoan ngoãn ký chưa nào?

英語

- you ready to sign now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ cần cháu ngoan ngoãn nghe lời

英語

just you wait

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ thì ngoan ngoãn lên xe đi.

英語

now be a good girl and get in the car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngồi xuống đây, hãy ngoan ngoãn.

英語

sit down there, be a good boy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghe lời ngoan ngoãn đi luyện bóng

英語

listen obediently to practice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các em vẫn ngoan ngoãn uống hết sữa.

英語

you were good enough to drink it all up, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngoan ngoãn ngủ đi nhé. tôi về ngay.

英語

now you all be good girls and go to sleep, i'll be back directly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-anh thề đấy. ngoan ngoãn với anh nào.

英語

just be nice to me, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày phải biết ngoan ngoãn và phải xin phép.

英語

you gotta be a good boy and ask permission.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,679,204 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK