検索ワード: nguoi trong giang ho (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nguoi trong giang ho

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trong giang hồ

英語

quack road

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong giang hồ. Đây là công việc của tôi.

英語

in the world of martial arts...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

việc trong giang hồ không liên quan gì đến con nữa.

英語

the martial world is no longer your world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

với lại, hắn là một tay có máu mặt trong giang hồ.

英語

also... he has ties to the underground

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ban co san sang chia se kien thuc tai lieu voi moi nguoi trong group

英語

what is your current job

最終更新: 2020-11-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sống trong giang hồ, làm gì có chuyện không bị thương qua chứ.

英語

it's not a big deal to get hurt in kungfu world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sư phụ, một khi người xuất hiện... thì hắn sẽ không còn tồn tại trong giang hồ nữa!

英語

master, once you show yourself ...he'll never appear in the martial arts world again!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người trong giang hồ, thân bất do kỷ, thích nghi với hoàn cảnh, nhiều khi ko tự làm chủ được.

英語

i told you everything. we did it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

04 01:09:31:95 bạn bè trong giang hồ đều//gọi là nợ đầy đầu 84 01:09:38:99 cám ơn anh, hôm nào rảnh

英語

i know, they call me "hitting head easily" thanks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,773,720,580 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK