プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trong giang hồ
quack road
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trong giang hồ. Đây là công việc của tôi.
in the world of martial arts...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
việc trong giang hồ không liên quan gì đến con nữa.
the martial world is no longer your world.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
với lại, hắn là một tay có máu mặt trong giang hồ.
also... he has ties to the underground
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ban co san sang chia se kien thuc tai lieu voi moi nguoi trong group
what is your current job
最終更新: 2020-11-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
sống trong giang hồ, làm gì có chuyện không bị thương qua chứ.
it's not a big deal to get hurt in kungfu world.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sư phụ, một khi người xuất hiện... thì hắn sẽ không còn tồn tại trong giang hồ nữa!
master, once you show yourself ...he'll never appear in the martial arts world again!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người trong giang hồ, thân bất do kỷ, thích nghi với hoàn cảnh, nhiều khi ko tự làm chủ được.
i told you everything. we did it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
04 01:09:31:95 bạn bè trong giang hồ đều//gọi là nợ đầy đầu 84 01:09:38:99 cám ơn anh, hôm nào rảnh
i know, they call me "hitting head easily" thanks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています