プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh hơi giống bố tôi.
you're a bit like my dad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nhìn giống...
- looks like...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhìn giống con ngựa của mình
it looks just like our horse. should i bring it inside?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giống như bố của các con.
just like your daddy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhìn giống tôi đang làm gì?
what's it look like they're doing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giống bố vậy.
like you, pop.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sam. giống bố.
what's his name?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố của tôi ghét anh.
my father hated you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhìn giống cái gì?
what's it look like?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi bắt đầu học ngành y giống như bố của tôi.
i began studying medicine like my father.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cháu giống bố như đúc.
you look just like him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có nghị lực, giống bố.
hustler, like me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- giống bố thế mới đúng.
... their father.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ta giống bố như hệt
he is the very image of his father
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
- nơi này nhìn giống như căn hộ của tôi. - Được thôi, xếp!
- it's starting to look like my apartment.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhìn giống tự sát không?
this look like suicide to you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cái này nhìn giống mm này.
- that looks like an mm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh cá là anh giống bố em.
i bet i would've liked your father.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố của tôi đã phá hủy krypton ?
my father destroyed krypton?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy giống bố anh ấy như đúc
he is a ringer for his father
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質: