検索ワード: nhìn mặt gian quá (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhìn mặt gian quá

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mất thơi gian quá.

英語

it's almost time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu ăn gian quá!

英語

you're such a cheater.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- phí thời gian quá.

英語

tara told us what went down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thật tốn thời gian quá.

英語

- this is a waste of time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các anh rảnh thời gian quá

英語

you guys have too much free time

最終更新: 2010-11-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mất nhiều thời gian quá.

英語

it's taking too long.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chà, nó mất thời gian quá.

英語

well, it's taking too long.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong thời gian quá lâu rồi.

英語

for such a long time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sam, ông có dư thời gian quá.

英語

sam, you've got too much time on your hands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi xin lỗi vì mất thời gian quá.

英語

sorry it takes so long with the detectives.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh là tù nhân một thời gian quá dài.

英語

you were a prisoner a long time. too long.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và anh đã ra đi một thời gian quá dài.

英語

and you've been gone a long time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

oh, quá trời trò vui mà ít thời gian quá.

英語

ah,so many jokes,so little time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng đó là một quãng thời gian quá ngắn.

英語

but it was a very short time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây... là con tàu gần nhất khi thời gian quá gấp.

英語

this -- this was the nearest vessel on short notice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bố đã dành thời gian quá nhiều cho em trai con.

英語

i spent too much time with your brother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cũng hơi lạ là tụi nó lại mất nhiều thời gian quá.

英語

surprised it took them this long.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ôi cô xin lỗi...công việc...nó làm cô mất thời gian quá.

英語

sorry, work, i lost track of time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không phải lượt của anh, gian quá, buông cô ấy ra!

英語

- hey, it's not being your turn. so unfair.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì đã có quá nhiều chuyện thay đổi trong một thời gian quá ngắn.

英語

because so many things have changed in so little time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,120,328 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK