検索ワード: như điều 3 (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

như điều 3

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Điều 3.

英語

article 3.

最終更新: 2019-03-09
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

như điều gì?

英語

like what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- như Điều 5;

英語

- as mentioned in article 5;

最終更新: 2019-03-20
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

như điều mẹ tôi muốn

英語

just like mommy wanted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giống như điều cha tao đã dạy,

英語

well... like my daddy said right before he killed my mum,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu như điều tôi nói là có thật?

英語

what if what i said was true?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- giống như điều khiển suy nghĩ?

英語

of a sort.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có vẻ như điều đó là không thể.

英語

well, maybe it's impossible.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giới luật năm, điều 3 chú biết nó không?

英語

do you know that? kame, kame...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta đã ngăn cơn đau như điều anh ta học được

英語

he blocked the pain as he had learned to do

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không giống như điều cháu nói về anh ta.

英語

- not at all how you'd painted him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giống như điều anh đã làm trong quán bar hả?

英語

like you did in bar?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giổng như điều chế 1 loại súp pha tạp nguyên thủy.

英語

kind of an instant primordial soup mix.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người mà gặp đức phật, giống như điều anh ta nghe thấy

英語

guy met the buddha, liked what he heard,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cũng tương tự như điều ta sẽ làm với cậu, người dùng.

英語

same thing i'm going to do to you, user.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lại hầu cho tôi được tỏ cho biết lẽ ấy như điều tôi phải nói.

英語

that i may make it manifest, as i ought to speak.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bố chối bỏ rắc rối đang có, cũng như điều bố hiện đang làm đây.

英語

cool, thanks!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giống như điều mà ta cần bấy lâu nay là... báo thù nhiều hơn.

英語

as if what i needed all along was... more revenge!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Âm thanh đó cũng giống như điều gì đó xảy ra với ngôi nhà của cậu.

英語

that's the sound of air rapidly filling the vacuum created by your departed body.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

theo như điều l tôi vừa nghe, chính ông mới là không có nhiệm vụ!

英語

from what i am hearing, it is you who is out of order. i've seen this gun in the hand of our enemy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,560,518 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK