人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đã chụp ảnh.
i took photos.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ chụp vài tấm ảnh
i only took a few pictures
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chụp được vài tấm từ hắn.
when i came out there were a couple of lads taking some photos.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
như tôi đã hứa
what can one say?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có thể chụp tấm ảnh không?
mind if i take a picture?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- như tôi đã hứa.
- as i promised.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy chụp một tấm ảnh.
take a picture.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi muốn chụp mấy tấm hình
i want to take some photos
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
cũng y như lời hứa ổng đã hứa với cha em.
that's the same promise he made my father.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đã chụp ảnh tôi à?
you took a picture of me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ông đã có lời hứa của tôi.
you have my word.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy giữ nó... như một lời hứa.
keep it. as a promise.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lời hứa.
promise.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cảm thấy như là lời hứa ấy.
i feel like a fucking parolee.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chụp một tấm hình được không?
can l-- okto take a picture?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bà vẫn nhớ cái hôm chụp tấm ảnh này.
i remember i was there that day when the picture was taken.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh đã khuyến khích em... chụp những tấm ảnh chết tiệt.
- i encouraged you, , to take a few fucking pictures,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- như đã hứa.
- you bet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu ấy đã chết mà vẫn giữ lời hứa với tôi.
he died keeping my promise.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đã giữ lời hứa.
my word is kept.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: