プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nhưng chán quá!
- that's brilliant.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng nó rất chán.
but it is very dull.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chán đời
yêu đời
最終更新: 2023-02-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
chán chết.
damn it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chán chết
you're scrappy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chán ngắt.
- death.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chán gì?
- fed up with what ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không chán
not tired.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chán òmmmm.
bor-ing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chán thiệt.
that sucks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em cũng muốn đàng hoàng nhưng chán iắm.
i've tried to be good. it's just so boring.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng đây lại là thứ không chán tí nào.
here's what isn't boring.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng mà ngon lắm, tớ chẳng bao giờ chán.
we cook them with rice it is so tasty, never get tired of it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi, em yêu, nhưng anh đã chán quá rồi.
sorry, sweetheart, but this all-day sucker is down to the soggy stick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhà máy này đã quá cũ nhưng vẫn còn tốt chán.
the mill may be old but it's still productive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em hơi chán, nhưng em ổn.
i'm a bit bored, but i'm fine. i'm fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: