検索ワード: nhưng chán (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhưng chán

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhưng chán quá!

英語

- that's brilliant.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng nó rất chán.

英語

but it is very dull.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chán

英語

boredom

最終更新: 2015-06-10
使用頻度: 20
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng tôi cảm thấy chán quá

英語

no one's... i'm just bored here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dù nát nhưng vẫn ngon chán.

英語

powdered, but... but i do 'em good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng đừng chán nản, lizzy.

英語

don't be cast down, lizzy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chán đời

英語

yêu đời

最終更新: 2023-02-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chán chết.

英語

damn it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chán chết

英語

you're scrappy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chán ngắt.

英語

- death.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chán gì?

英語

- fed up with what ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không chán

英語

not tired.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chán òmmmm.

英語

bor-ing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chán thiệt.

英語

that sucks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em cũng muốn đàng hoàng nhưng chán iắm.

英語

i've tried to be good. it's just so boring.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng đây lại là thứ không chán tí nào.

英語

here's what isn't boring.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng mà ngon lắm, tớ chẳng bao giờ chán.

英語

we cook them with rice it is so tasty, never get tired of it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, em yêu, nhưng anh đã chán quá rồi.

英語

sorry, sweetheart, but this all-day sucker is down to the soggy stick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhà máy này đã quá cũ nhưng vẫn còn tốt chán.

英語

the mill may be old but it's still productive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em hơi chán, nhưng em ổn.

英語

i'm a bit bored, but i'm fine. i'm fine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,601,497 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK