人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sao không nhắn tin cho tôi?
why aren't you texting me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sao anh không nhắn tin cho em.
why don't you answer my texts? i was busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ông ta muốn, nhưng không dám.
he wants to, but he can't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tại sao anh không nhắn tin cho em ?
why don't you text me?
最終更新: 2023-08-13
使用頻度: 1
品質:
tôi đã nhắn tin cho bạn
最終更新: 2023-11-23
使用頻度: 1
品質:
banh tôi đã nhắn tin cho bạn
i've messaged you
最終更新: 2023-03-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhắn tin cho bạn trai à?
- you write to your boyfriend?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ có thể nhắn tin cho bạn
i can only text you
最終更新: 2018-09-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhắn tin cho tôi khi bạn đến hội an
message me when you arrive
最終更新: 2022-10-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
hoặc nhắn tin cho tôi
so when you come contact me
最終更新: 2020-06-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có phiền khi tôi nhắn tin cho bạn
do you mind if i text you
最終更新: 2020-04-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhắn tin cho anh chứ?
text me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao không thể nhắn tin cho con như bao người mẹ khác thế?
why can't you just text me like every other morn?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nhắn tin cho cô ta.
i left her a message.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể nhắn tin cho tôi tôi sẽ trả lời bạn
you can text me i will reply to contact .
最終更新: 2022-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi nào tôi về đến nhà, tôi sẽ nhắn tin cho bạn
i just finished work
最終更新: 2021-08-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy vừa nhắn tin cho tôi!
she just texted me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vậy, nhắn tin cho tớ nhé?
~ so, message me, yeah? ~ yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể nhắn tin cho tôi bất cứ lúc nào khi bạn rảnh.
you can message me anytime when you are free.
最終更新: 2020-01-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhắn tin cho cô ấy ngay bây giờ?
write her a message r-right now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: