人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nhưng cô ấy cũng phải chọn anh.
but this woman must also choose me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng cô ấy cũng có giúp một chút.
but she helped out a little, i guess.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng cô ấy cũng rất ghen. và không hề giả tạo.
but she's jealous, too, and she's no dummy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng cô ấy cũng có điểm thú vị riêng.
but she does have interesting taste.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng kế hoạch của cậu ấy cũng rất nguy hiểm .
-call paulo to fix that at once!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng tôi yêu con gái bà và cô ấy cũng yêu tôi.
we're going to get married, you know?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy cũng chưa.
neither has she.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cô ấy cũng vậy.
- so did she.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng nói chuyện với cô ấy cũng không tốt hơn bao nhiêu.
but talking to her hadn't done much good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy cũng yêu cha lắm
she also loved you very much, papa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh nhìn đi. con của cô ấy cũng cùng cảnh ngộ.
his death certificate says much more than we know of.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chồng cô ấy cũng thế đấy
her husband was the same
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy cũng ước được như thế.
she wishes that she were, too.
最終更新: 2012-10-07
使用頻度: 1
品質:
bà ấy cũng rất mong được gặp ngài.
she is very eager to meet you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cô ấy cũng chỉ làm thế thôi.
- that's all she ever does.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cô ấy cũng sẽ bán tòa nhà?
is she thinking of putting the house up for sale as well?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- oh, cô ấy cũng mời anh à?
- oh. did she invite you, too?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-...trước mặt cô ấy cũng trần truồng
- in front of her... also naked.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh biết và em đã tán tỉnh cô ấy, và cô ấy cũng rất tử tế với em.
i know. and you were flirting with her, and she was being really sweet to you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy đã rất lịch sự. và anh ấy cũng rất đẹp.
he was very polite, and courteous, very formal and clean.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: