プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lại.
again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
lại ...?
so?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chống lại
to exist in tandem
最終更新: 2022-06-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng có nhại lại lời tôi.
let's not have a repeat of our trip to the planetarium.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chứng nhại lời
echolalia
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
con chim nhại à.
a mockingbird.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chứng nhại động tác
echopraxia; echokinesis
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
húng nhại của ta đây.
our mockingjay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông ta chọn con đường nhại lại nó . một trò đùa .
chose to be a parody of it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là 1 con húng nhại.
yeah, that's a mockingjay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ai anh cũng nhại được à?
- you do all the goons?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
[robert nhại tiếng tv].
areyoutalkingto me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu không thể làm húng nhại đâu.
i can't be the mockingjay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn làm thế này vì cháu là húng nhại.
he's doing this because i'm the mockingjay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảnh báo: tao sẽ ko nhại lại stephen hawking của mày trước mặt ông ấy đâu.
a word of caution: i would not do your stephen hawking impression in front of him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: