検索ワード: nhại lại (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhại lại

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lại.

英語

again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:

ベトナム語

lại ...?

英語

so?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giữa lại

英語

centered

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lại đây.

英語

come here

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 8
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bước lại:

英語

redo:

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- lại đây.

英語

- cool it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cô ấy nhại lại tôi.

英語

she's quoting me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chống lại

英語

to exist in tandem

最終更新: 2022-06-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng có nhại lại lời tôi.

英語

let's not have a repeat of our trip to the planetarium.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chứng nhại lời

英語

echolalia

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con chim nhại à.

英語

a mockingbird.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chứng nhại động tác

英語

echopraxia; echokinesis

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

húng nhại của ta đây.

英語

our mockingjay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông ta chọn con đường nhại lại nó . một trò đùa .

英語

chose to be a parody of it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là 1 con húng nhại.

英語

yeah, that's a mockingjay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ai anh cũng nhại được à?

英語

- you do all the goons?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

[robert nhại tiếng tv].

英語

areyoutalkingto me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu không thể làm húng nhại đâu.

英語

i can't be the mockingjay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn làm thế này vì cháu là húng nhại.

英語

he's doing this because i'm the mockingjay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảnh báo: tao sẽ ko nhại lại stephen hawking của mày trước mặt ông ấy đâu.

英語

a word of caution: i would not do your stephen hawking impression in front of him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,033,043,446 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK