検索ワード: nhớ bạn quá (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhớ bạn quá

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn quá

英語

you are excessive

最終更新: 2021-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bạn quá.

英語

- likewise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn quá khen

英語

you are too kind and

最終更新: 2015-05-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng nhớ bạn

英語

i miss you too

最終更新: 2021-11-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ nhớ bạn.

英語

i will miss you.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm phiền bạn quá

英語

excuse me, do you bother me?

最終更新: 2020-01-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình sẽ nhớ bạn đấy!

英語

i'm gonna miss you, girl!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh bạn, quá tuyệt!

英語

dude, that's great!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nhớ bạn nhiều lắm

英語

i miss you so much

最終更新: 2023-12-09
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi rất nhớ bạn.

英語

we missed you so much!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nhớ bạn lắm, anh bạn.

英語

i missed you, buddy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúa ơi, giống bạn quá!

英語

oh, my god. she looks just like you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nên nhớ bạn gái của bạn

英語

why you miss me

最終更新: 2021-12-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn quá câu nệ về tình dục.

英語

you're way too uptight about sex.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nhớ bạn em chứ, roy ý.

英語

you remember my friend roy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lâu rồi không gặp tôi nhớ bạn

英語

long time no see teng

最終更新: 2021-11-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn quá giỏi, quá, quá sức giỏi luôn.

英語

you're too good, far, far too good.

最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nhớ bạn đã dịch sang tiếng ilocano

英語

i miss you translate to ilocano

最終更新: 2022-10-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không muốn làm phiền bạn quá nhiều

英語

i dont want to disturb you

最終更新: 2018-12-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua mình nhớ bạn, xem lại hình cười 1 mình

英語

how many degrees there

最終更新: 2024-03-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,720,751 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK