プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- nhớ gửi ảnh nhé.
- send me a picture.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chú nên giữ tấm hình đấy.
you should keep that photo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em không thể tin anh lại gửi hình cho họ đấy.
i can't believe you sent them one of those.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con là ví dụ điển hình đấy.
you're the one who's supposed to be setting the example.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có thích hình đấy không?
you like the pattern?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang gửi hình qua cho anh đây.
i'm sending you a picture.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ gửi hình cho bạn ngay bây giờ
i'll send you a photo
最終更新: 2023-11-30
使用頻度: 1
品質:
bạn nhớ gửi hàng hóa này cho tôi vào ngày mai
you remember to send
最終更新: 2020-10-03
使用頻度: 2
品質:
参照:
nhớ gửi cho bố vài bức tranh con vẽ nhé.
make sure you send me a few pictures.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ gửi hình cho báo chí, thu thập tài liệu liên quan
"and has released a picture of the object to the media."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
anh phải ngừng ngay việc gửi hình cho mọi người đi.
you have to stop sending those to people.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xem trên truyền hình đấy, chú đang đóng phim gì vậy?
i saw it on tv. what's the name of the movie?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ gửi hình ảnh bằng email. có bút đó không?
so i'll e-mail you the photographs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gửi hình của bọn chúng và lí tiểu bình tới mọi cảng biển phía đông.
get photos of the brothers and xiaoping li to every port authority on the eastern seaboard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
câu nói hay ho đến từ chàng công tử mặc đồ lót nhân vật hoạt hình đấy.
big talk coming from the dude wearing underoos.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yêu cầu vệ tinh gửi hình ảnh ở tọa độ đó... 5 phút trước khi tín hiệu mất.
request satellite imaging on that coordinate... five minutes on either side of the signal fail.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày nào cũng phải gọi... và gửi hình cho em để em không quên khuôn mặt của anh nhé.
call me every day... and text me pics so i don't forget what you look like.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hey, john, thực ra thì ông biết gì về jesus nhớ gửi lời chào của tôi tới ông ta?
hey, john, you know, actually, about jesus say hi to him for me, will you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ừ, tôi biết mọi cửa hàng trong tiểu bang đều bán hộp kẹo, ... nhưng gửi hình của harry warden thế nào cũng được.
yeah, i know every store in the state are selling the candy boxes, but send harry warden's photo anyway.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dân biểu richard johnson, bị dính vào một vụ bê bối tin nhắn không lành mạnh gửi hình khỏa thân và bán khỏa thân của chính mình tới một số thực tập viên quốc hội,
congressman richard johnson, caught in a sexting scandal sending nude and semi-nude pictures of himself to a number of congressional interns.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: