検索ワード: nhớ người hay nhớ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhớ người hay nhớ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

người hay ma?

英語

persons or ghost?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người hay công việc...

英語

men or work...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi người, hay đấy.

英語

fellas, nice pad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- người hay làm phúc.

英語

- good samaritan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi người hay làm thế.

英語

- i went, everyone does.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

với người hay vật thể?

英語

action against objects or people?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- người hay đặt câu hỏi...

英語

- riddle maker...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mày cắn người hay lắm mà

英語

you love to bite.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn thật là người hay đùa.

英語

you're a real joker.

最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh là người hay yêu quái?

英語

are you man or demon?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh là người hay làm phúc à.

英語

you're the good samaritan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn nhớ người rửa tội không?

英語

remember the baptist?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh là một người hay ve vãn.

英語

- you're a flirt,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có đó, mọi người hay nói vậy.

英語

- no, it is, it is. yeah. no, people say that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh là một người hay ghét, natasha.

英語

i was a great hater, natasha.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không phải là người hay phán xét

英語

i am not a judgmental man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chẳng phân biệt nổi người hay ma nữa.

英語

damn. i can barely tell what's real and what's not.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kiểm tra xem anh còn tính người hay không

英語

just checking you're still human.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không thấy cảnh giết người hay cái xác.

英語

you didn't see the killing or the body.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ăn bánh mật để tưởng nhớ người chết sao?

英語

some halva in honor of the deceased?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,792,230,465 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK