プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
người hay ma?
persons or ghost?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
người hay công việc...
men or work...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mọi người, hay đấy.
fellas, nice pad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- người hay làm phúc.
- good samaritan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mọi người hay làm thế.
- i went, everyone does.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
với người hay vật thể?
action against objects or people?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- người hay đặt câu hỏi...
- riddle maker...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mày cắn người hay lắm mà
you love to bite.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn thật là người hay đùa.
you're a real joker.
最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:
anh là người hay yêu quái?
are you man or demon?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh là người hay làm phúc à.
you're the good samaritan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn nhớ người rửa tội không?
remember the baptist?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh là một người hay ve vãn.
- you're a flirt,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có đó, mọi người hay nói vậy.
- no, it is, it is. yeah. no, people say that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh là một người hay ghét, natasha.
i was a great hater, natasha.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không phải là người hay phán xét
i am not a judgmental man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chẳng phân biệt nổi người hay ma nữa.
damn. i can barely tell what's real and what's not.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kiểm tra xem anh còn tính người hay không
just checking you're still human.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không thấy cảnh giết người hay cái xác.
you didn't see the killing or the body.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ăn bánh mật để tưởng nhớ người chết sao?
some halva in honor of the deceased?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: