検索ワード: nhiều hơn mức tình bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhiều hơn mức tình bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhiều hơn

英語

more.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

nhiều hơn là bạn em.

英語

much more than mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhiều hơn?

英語

maybe more?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi nghĩ... anh ta muốn nhiều hơn tình bạn.

英語

but i think... he wanted more than friendship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tình bạn

英語

friend

最終更新: 2013-07-29
使用頻度: 30
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tình bạn....

英語

companionship....

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tình bạn?

英語

friendship? i brought you in, vouched for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hơi nhiều hơn mức trung bình một chút nhỉ.

英語

a little more than average, then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trên tình bạn

英語

what is the relationship between us?

最終更新: 2022-01-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi yêu bạn nhiều hơn bestie

英語

i love you more bestie

最終更新: 2023-06-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi như bạn vì vậy nhiều i cần tình bạn của bạn

英語

i like u so much i need your friendship

最終更新: 2016-07-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hơi bị nhiều thông tin hơn mức tớ cần rồi đấy.

英語

that's way more information than i needed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kết thúc tình bạn

英語

we didn't belong together in the first place.

最終更新: 2022-12-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mừng tình bạn hữu.

英語

to friendship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta giống nhau nhiều hơn mức anh mà anh chấp nhận

英語

we're more alike than you'd like to admit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và đòi hỏi tình thương được nhiều hơn.

英語

- we must give thanks and ask that your loins be abundantly fertile.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tình bạn trến hết!

英語

- friendship!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy đã quan tâm đến anh nhiều hơn mức mà cô ấy cần phải.

英語

she cared about you more than she should've.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô biết đó. tình bạn.

英語

togetherness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tình bạn của chúng tôi.

英語

friendship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,325,811 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK