プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nuôi cấy theo lô
batch culture
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
theo lô
lot control
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
nuôi cấy tảo
algiculture
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
Được nuôi cấy.
designed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nuôi cấy (b)
culture (b)
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
bán hàng theo lô
commodity bundling
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
+ tồn kho theo lô
+ stock by lot
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
nuôi cấy mô tế bào
cell-tissue culture
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
(sự) nuôi cấy thuần
axenic culture
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
nuôi cấy tảo và luân trùng
inoculum
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
hệ thống nuôi cấy tảo liên tục
culture system, continuous
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
Đó là chip cấy theo dõi của nó.
that's her tracking implant.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bÁo cÁo nhẬp xuẤt tỒn theo lÔ vẬt tƯ
stock summary by lot item
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
tổng hợp nhập xuất tồn theo lô - vật tư
stock summary by lot - item
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:
môi trường (nuôi cấy), trung bình
medium
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
quy trình nuôi cấy và tách chiết alkaloid
application of plant cell tissue culture in alkaloid production from periwinkle trees
最終更新: 2023-04-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu thế thì nuôi cấy chlamydia đã dương tính.
chlamydia cultures would've come back positive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hệ thống nuôi cấy tảo liên tục với lưu tốc dòng chảy cố định
culture system, continuous chemostat
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
không, hẳn ông ấy vẫn đang nuôi cấy mô. kiểm tra thử tủ lạnh xem.
no, i think he's probably culturing it himself, so i would check these fridges.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một sợi tự nhiên với đường kính chỉ 20 nanomet – mỏng hơn 1000 lần so với tóc người, được nuôi cấy trong phòng thí nghiệm.
a natural fibre with diameter of 20 nm - 1000 times thinner than human hair, which is grown under laboratory condition.
最終更新: 2019-07-05
使用頻度: 2
品質:
参照: