検索ワード: phát huy truyền thống văn hóa dân tơcj (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

phát huy truyền thống văn hóa dân tơcj

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giữ gìn truyền thống văn hóa dân tơcj

英語

promote folk culture traditions

最終更新: 2021-08-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

truyền thống văn hóa tốt đẹp

英語

a fine tradition of culture

最終更新: 2023-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phát huy bản sắc văn hóa dân tộc

英語

promote folk culture traditions

最終更新: 2024-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng rằng đó không phải là một truyền thống văn hóa.

英語

oh, i hope that didn't come off like a cultural stereotype.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

văn hóa dân gian

英語

folklore

最終更新: 2014-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đó là nơi lưu giữ và phát triển những giá trị truyền thống tốt đẹp tạo nên bản sắc văn hóa của một quốc gia

英語

Đồng thời

最終更新: 2020-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng anh lại thượng đài thi đấu là hoàn toàn khác biệt với việc bảo tồn truyền thống văn hóa của chúng ta

英語

what you displayed in the competition is not what we want to preserve.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là cách thị trấn được bảo tồn những văn hóa truyền thống.

英語

in order for the town to be preserved, the trust must own it, in its entirety.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảo tàng lịch sử tự nhiên & văn hóa dân gian jeju

英語

jeju folklore & natural history museum

最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi quan tâm đến khoa học, không phải văn hóa dân gian.

英語

i'm interested in science, doctor, not folklore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tư tưởng Đại tướng võ nguyên giáp về phát huy nhân tố con người là kết quả của quá trình nghiên cứu, kế thừa và phát triển giá trị truyền thống dân tộc việt nam đó là:

英語

the thought of general vo nguyen giap on bringing into play the human factor is the result of the process of research, inheritance and development of the value of vietnam nation traditions:

最終更新: 2019-08-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng nếu anh muốn tìm, thì anh có thể tìm trong thư viện văn hóa dân gian.

英語

oh no, but you could easily find it in the library of folklore and popular traditions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì vậy, ... ó một sự pha trộn của văn hóa và mê tín dị đoan và văn hóa dân gian ở đây.

英語

so... there's a mix of culture and superstition and folklore down here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đáng lẽ tớ đã đăng ký lớp văn hóa dân gian châu Âu... để giúp ích cho ngành xã hội học, nhưng mà không.

英語

i could have taken european folklore to cover my sociology requirement, but no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những nội dung của Đại tướng võ nguyên giáp về phát huy nhân tố con người là sự kế thừa truyền thống tốt đẹp của dân tộc việt nam, tư tưởng hồ chí minh, của Đảng và chủ nghĩa mác - lênin, giá trị tinh hoa văn hóa phương tây nhằm phát huy nhân tố con người, giải phóng dân tộc, giải phóng con người.

英語

the content of thought on bringing into the human factor by general vo nguyen giap is the inheritance of the good tradition of vietnamese nation and ho chi minh thought, revolutionary lines by communist party of vietnam and marxism - leninism as well as the value of western culture aimed to bring into play the human factor, nation liberation and the people.

最終更新: 2019-08-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyên môn của tôi không phải văn hóa dân gian, nhưng nếu tôi không nhầm thì có một câu nói cổ liên quan đến thánh odhran đúng chứ?

英語

highland folklore is far from my speciality, but am i right in thinking there's-- isn't there an old saying associated with saint odhran?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoạt động tổ chức tiệc iftar tại nhà trắng nhằm đánh dấu thời điểm kết thúc tháng lễ ăn chay ramadan là truyền thống bắt nguồn từ thời tổng thống clinton, sau đó được tổng thống bush và obama tiếp tục duy trì và phát huy.

英語

hosting an iftar dinner to mark the end of ramadan fasting is a tradition that started in the clinton years and was continued by presidents bush and obama.

最終更新: 2017-06-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đại tướng võ nguyên giáp đã xây dựng hệ thống phẩm chất, năng lực cùng với hệ thống các nội dung và phương pháp để cán bộ, chiến sĩ phát huy truyền thống cách mạng, không ngừng phấn đấu rèn luyện, nâng cao phẩm chất, năng lực và tinh thần chiến đấu để hoàn thành nhiệm vụ lịch sử giao cho.

英語

general vo nguyen giap has built a system of qualities and capacities along with a system of contents and methods for officers and soldiers in bringing into play the revolutionary tradition, and constantly striving to train and improve quality, capacity and morale for completion of assigned historical tasks.

最終更新: 2019-08-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phát huy thế mạnh về tiềm năng du lịch tự nhiên cùng tài nguyên du lịch nhân văn (các di tích lịch sử, văn hóa), đẩy mạnh phát triển du lịch thành ngành kinh tế cơ bản của khu kinh tế chân mây - lăng cô.

英語

it should prove its potential related to natural tourism with human tourist resources (such as historical and cultural monuments), and push up development of tourism in becoming the basic economic sector of chan may lang co economic zone.

最終更新: 2019-06-01
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong đó, giá trị văn hóa truyền thống dân tộc là nguồn gốc, nền tảng, chủ nghĩa mác - lênin là tiền đề quan trọng; tư tưởng hồ chí minh là tiền đề lý luận trực tiếp cơ bản quyết định cho việc hình thành tư tưởng của Đại tướng võ nguyên giáp về phát huy huy nhân tố con người trong chiến tranh giải phóng dân tộc việt nam.

英語

in particular, the traditionally cultural value is the origin and foundation, and marxism-leninism is an important premise; ho chi minh thought is a fundamental premise which is basically decisive to the formation of the thought of general vo nguyen giap on bringing into play the human factor in vietnam national liberation war.

最終更新: 2019-08-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,738,033,113 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK