プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
phân tích
analysis
最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 3
品質:
phân tích.
analyze.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vấn đề?
issues?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- "vấn đề"?
- "the thing"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
phân tích swot
swot analysis
最終更新: 2019-06-11
使用頻度: 4
品質:
hãy phân tích.
so let's break this down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phân tích tài chánh
serious work attitude
最終更新: 2018-10-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
phân tích thống kê.
statistical analysis.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chuyên viên phân tích.
- officer? - analyst.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phân tích nhièu chiều
multivariate analysis
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
参照:
vấn đề là ở caco3 trong phân.
it's the calcium carbonatein his stool. kid was constipated.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn em phân tích và giải thích tất cả các vấn đề xoay quanh việc derek bị bắt giam.
i want you to analyze and interpret all the events... surrounding derek's incarceration.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa nói chuyện với đại diện đầu tư về vấn đề phân tích dự án.
i was just talking to my angel investor about my situational analysis project.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: