検索ワード: phòng chưa hoàn thiện (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

phòng chưa hoàn thiện

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chưa hoàn thiện.

英語

it's not finished.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng chưa đủ hoàn thiện.

英語

but not well enough.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn đặt phòng chưa?

英語

so he's a guest? did he check in?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- phòng tôi xong chưa?

英語

- my room ready? - two connecting rooms.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phòng khi chưa nói rõ,

英語

in case it's unclear, if you try to escape,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kiểm tra phòng ngủ chưa?

英語

check the bedroom?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chuẩn bị phòng chưa ?

英語

- you got the rooms ready?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh vào phòng nhiệt chưa?

英語

are y ou in the furnace room yet? yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có cải thiện gì với bob chưa?

英語

have things improved with bob?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi việc có cải thiện chút nào chưa?

英語

have you been in love with her long?

最終更新: 2013-10-02
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sao thế ? - em trở nên thân thiện chưa ?

英語

i feel like it was good information, like i'm not nuts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"tôi được biết điều này từ ho sơ của bộ quốc phòng,

英語

"i have been shown in the files of the war department "a statement of the adjutant general of massachusetts

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

ho chưa từng muốn chỗ bạc.

英語

ho never wanted the silver.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có tìm thấy thứ gì hay ho chưa?

英語

you find anything juicy over there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh sẵn sàng cho phần hay ho nhất chưa?

英語

are you ready for the best part?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chưa thấy cuộc đời của sun-ho đã thay đổi thế nào sao?

英語

can't you see how seon ho's life has changed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thằng l*n. mày rõ từng chữ chưa, petty?

英語

you hear me, petty?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ho.

英語

cough.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 11
品質:

人による翻訳を得て
7,794,846,082 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK