プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
phương thức
dodge
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
phương-thức
modality
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
phương thức màu
& hsv adjustment...
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
phương thức thuỷ phân
glycolytic pathway
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
cùng một phương thức.
identical mo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cách thức, phương thức.
manoueuvring ability
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
phương thức vận chuyển
delivery/via
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
phương thức vận chuyển ?
conveyance?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(phương thức thanh toán)
(receiver)
最終更新: 2021-05-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
trẢ nỢ gỐc
principle debts payment
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
trả nợ đi!
pay the debt!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chi trả nợ lãi
total development investment
最終更新: 2020-05-05
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi được trả nợ.
i take that back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trả nợ gốc năm nay
principle debts payment 0
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi có thể trả nợ.
certainly pay some debt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ cũng phải trả nợ?
they got debts too?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiền hưu trí thường có thể chuyển qua phương thức trả một lần.
a pension is often commutable into a lump sum.
最終更新: 2012-03-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ko trả nợ cho tôi
if you do not return the money i
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ trả nợ của mình.
i'll pay my debt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dự phòng nguồn trả nợ
source of repayment
最終更新: 2020-02-19
使用頻度: 1
品質:
参照: