検索ワード: phải đối mặt với áp lực công việc (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phải đối mặt với áp lực công việc

英語

faced with work pressure

最終更新: 2022-03-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sam phải một mình đối mặt với việc này.

英語

sam is alone in this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chịu được áp lực công việc

英語

withstand high work pressure

最終更新: 2019-11-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh phải đối mặt với nó.

英語

you have to face it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải đối mặt.

英語

that's facing it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh phải đối mặt với chúng.

英語

you're going to have to face 'em

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta phải đối mặt với cái gì?

英語

what are we up against?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xem ta phải đối mặt với gì.

英語

- see what we're up against. - on it, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đối mặt với hắn.

英語

face him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- skylark đang phải đối mặt với

英語

- skylark is beneath despicable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải đối mặt với chúng hàng ngày.

英語

she has to face them every day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

al sa-her sẽ phải đối mặt với công lý của liên minh.

英語

al sa-her will face the league's justice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay hắn phải đối mặt với sự sống còn

英語

today, what he hears will be the difference between life and death.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy chịu rất nhiều áp lực công việc.

英語

he's under a lot of pressure at work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải đối mặt chuyện này,..

英語

let's face it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mọi người đang phải đối mặt với cái chết.

英語

and the people who fight back are killed

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đều biết mình phải đối mặt với cái gì.

英語

well, we all know what we're up against.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- john, đã đến lúc phải đối mặt với sự thật rồi.

英語

and i can handle her death.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị tôi đã cho tôi biết phải đối mặt với cái gì rồi.

英語

my sister told me what to expect.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn mình không biết mình đang phải đối mặt với cái gì ?

英語

we don't know what we're dealing with here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,501,538 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK