検索ワード: phải đi lên đi xuống 3 tầng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

phải đi lên đi xuống 3 tầng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đỡ phải đi lên xuống nhiều lần.

英語

save you making four or five trips.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đi lên đi xuống, đi tới đi lui.

英語

- look at me, huh? like a rock. could be bad weather or good weather.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đi lên, đi xuống, rồi uốn cong.

英語

it rose, it fell, it curved.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải đi lên.

英語

we have to move up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đi lên đi!

英語

so move it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy chúng ta đi lên hay đi xuống đây?

英語

so we going up or down?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu đi lên đi.

英語

you're up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhanh lên, đi xuống dưới nào.

英語

come on, let's go downstairs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh phải đi xuống Đường ống.

英語

- look, i need to get down the pipeworks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cait, anh buộc phải đi xuống đó.

英語

- cait, i have to go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta phải đi lên trên.

英語

we've got to go up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lên đi. lên đi nào.

英語

(duke) come on. (john) come on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta phải đi lên

英語

we got to go up!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh phải đi lên đo thôi.

英語

i got to go up there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không phải đi xuống, mà là rơi xuống

英語

yes.. not down..but plunge down with this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghiêm túc đấy, đi lên đi

英語

seriously, move on!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một tờ giấy cho hướng đi lên, còn tờ kia cho hướng đi xuống.

英語

use one paper for each direction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là 1 nơi trú ẩn cho những kẻ đi lên và những kẻ đi xuống.

英語

it's a haven for those who rise and fall. i remember reading about this, john.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trịnh sư phụ, lên đi. lên đi.

英語

at ah

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em ghét phải đi xuống đó và mặc vô bộ đồng phục màu trắng...

英語

it's pink.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,749,068,223 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK