来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đỡ phải đi lên xuống nhiều lần.
save you making four or five trips.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đi lên đi xuống, đi tới đi lui.
- look at me, huh? like a rock. could be bad weather or good weather.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó đi lên, đi xuống, rồi uốn cong.
it rose, it fell, it curved.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải đi lên.
we have to move up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đi lên đi!
so move it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vậy chúng ta đi lên hay đi xuống đây?
so we going up or down?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu đi lên đi.
you're up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhanh lên, đi xuống dưới nào.
come on, let's go downstairs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh phải đi xuống Đường ống.
- look, i need to get down the pipeworks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cait, anh buộc phải đi xuống đó.
- cait, i have to go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta phải đi lên trên.
we've got to go up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lên đi. lên đi nào.
(duke) come on. (john) come on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta phải đi lên
we got to go up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh phải đi lên đo thôi.
i got to go up there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không phải đi xuống, mà là rơi xuống
yes.. not down..but plunge down with this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghiêm túc đấy, đi lên đi
seriously, move on!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một tờ giấy cho hướng đi lên, còn tờ kia cho hướng đi xuống.
use one paper for each direction.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là 1 nơi trú ẩn cho những kẻ đi lên và những kẻ đi xuống.
it's a haven for those who rise and fall. i remember reading about this, john.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trịnh sư phụ, lên đi. lên đi.
at ah
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em ghét phải đi xuống đó và mặc vô bộ đồng phục màu trắng...
it's pink.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: