検索ワード: phục vụ hay bán hàng online (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

phục vụ hay bán hàng online

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hiện tại tớ bán online

英語

sorry for th

最終更新: 2019-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ip hay tên dns máy phục vụ wins

英語

wins server ip or dns name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hay kiểu như cả triệu người phục vụ?

英語

or like a million servants?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thịt hay cá sẽ được phục vụ phía bên trái bạn.

英語

the fish or meat will be served to you on your left side.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghe h-hay hơn.

英語

better s-sound.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hay con ng°Ưiḿnh.

英語

or yourselves.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(table of contents available online)* h. b. walters.

英語

(table of contents available online)* h. b. walters.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã quá chú tâm vào vụ mua bán... mĂ khĂ´ng nhận ra nhá"

英語

come to think about it, maybe i never understood what was going on in his head.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hay th? ng milly d? i?

英語

or mad fist willy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

blah-blah-blah có h hay không nhỉ?

英語

how do you spell "blah-blah-blah"? "h's" or no?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

kh#244;ng hay r#7891;i.

英語

not good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

h�ng k�ng.

英語

h

最終更新: 2024-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,791,651,689 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK