人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
phí bỐc dỠ
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
phí
fee
最終更新: 2012-08-29 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
miỄn phí?
free?
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
- miễn phí.
- on the house.
Đội bốc dỡ, vào đó đi. Đi nào!
- pushing team, move in there.
chỉ phí thời gian...
these things take time....
làm bốc bia nhé?
you want a beer?
thật lãng phí..
what a waste.
nó là lệ phí đó!
it's our currency..you see!
không có miễn phí.
no free haircuts.
tôi ko đưa nó miễn phí
i give that for free.
- miễn phí. - cám ơn.
-** và anh thật bốc lửa -**
-** and i'm so hot -**
nơi đây bốc mùi chết chóc.
this place reeks of death.
- nhìn cô ta bốc lửa lắm!
- ariel, man. she's so hot !
tôi đang tức giận vì sự lãng phí.
waste always makes me angry.
- Ôi, mấy gã này bốc mùi hết lên rồi.
these boys is all swole up.
anh vừa uổng phí "cơ hội..." rồi .
your loss.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
thề có odin, cái ấy của ta đang bốc cháy đây này.
in the name of odin, no wonder my loins are burning!
thấy anh là họ như bốc cháy hỏi anh đi tại sao?
seeing me they burn and fry go on, ask me why?
tôi sẽ xịt anh thật nặng, đến cháu anh cũng sẽ bốc mùi luôn.
i'm gonna gas you so hard, your grandchildren will stink.