プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cán bộ tư pháp hộ tịch
civil officials
最終更新: 2020-03-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
1 cáo buộc cản trở tư pháp.
1 count of obstruction of justice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
punchus zion, luật sư tư pháp.
pinchus zion, attorney at law.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao là bộ trưởng bộ tư pháp.
i am the minister of justice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta là.. cảnh sát tư pháp mỹ.
he's a u.s. marshal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô đọc sơ yếu lí lịch của mình.
- read your résumé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh làm cảnh sát tư pháp bao lâu rồi?
how long you been with the marshals?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phó trưởng phòng tư pháp quận phú nhuận
deputy chief justice
最終更新: 2020-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
khoan, nó sẽ giúp tớ xin được lí lịch.
wait. this is what i need to get my records.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bộ trưởng bộ tư pháp, một kẻ đang gặp thời.
minister of justice, a rising star.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho nên cổ phải làm đơn xin gởi lên bộ tư pháp.
so she has to apply to the department of justice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: