検索ワード: phiếu thu (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phiẾu thu

英語

cash receipt

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cổ phiếu

英語

stock

最終更新: 2015-05-20
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

2 phiếu.

英語

2 votes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

số phiếu:

英語

no.:

最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

số phiếu thu hồi được

英語

no. of revoked card(s)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phiếu thu - 1/2 a4

英語

cash receipt - 1/2 a4

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tài khoản phiếu phải thu

英語

bills receivable account

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thương phiếu

英語

commercial paper

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phiếu k.định

英語

qc no.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phiếu thưởng!

英語

coupons!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bán hàng thu tiền bằng phiếu thu trực tiếp

英語

purchase receipt direct issue voucher

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

+ số phiếu thu hồi được ............................; không thu

英語

+ no. of revoked hi cards....................; unrevoked

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cho đến ngày cậu nhận được ngân phiếu tiền thu.

英語

until the day you collect your retirement check.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phiếu thu (mẫu ngoại tệ) - 1/2 a4

英語

cash receipt (fc form) - 1/2 a4

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thu nhập trên mỗi cổ phiếu thường

英語

earnings per share

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

biÊn bẢn thu hỒi vÀ bÁo giẢm phiẾu khÁm chỮa bỆnh

英語

hi card revoking and decrease report

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tỷ số giá thị trường trên thu nhập mỗi cổ phiếu

英語

market price to earnings per share ratio

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu

英語

cash proceeds from the issuance of shares or reception of capital contributed by owners

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- kế hoạch sử dụng số tiền thu được từ đợt bán cổ phiếu quỹ

英語

the total issued value at face value

最終更新: 2020-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bên bán sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ khoản thanh toán nào không có giấy giới thiệu hoặc phiếu thu chính thức.

英語

the seller shall not be liable for any payment not included any letter for formal introduction or formal receipt.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,778,315 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK