プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
phiếu xuất kho
delivery bill
最終更新: 2021-06-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
phiếu xuất
pick list
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
phiếu xuất kho (qĐ 15)
issue (qĐ 15)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
stt phiếu xuất
mr id number
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
phiếu xuất kho (mẫu song ngữ)
issue (bilingual form)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
xuất kho
issue
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
phiếu xuất điều chuyển
stock transfer
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
phiếu xuất kho (qĐ 15 - mẫu in dọc)
issue (qĐ 15 - portrait orientation)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
các phiếu xuất khi kho không còn vật tư
delivery notes (no material in stock)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
phiếu xuất bán (mẫu song ngữ)
pick list (bilingual form)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
thông tin chung phiếu xuất
issue master
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
phiẾu xuẤt chÊnh lỆch giÁ vẬt tƯ
auto issuing transaction for cost difference
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tổng hợp hàng xuất kho
summary report on goods issued
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
bẢng kÊ phiẾu xuẤt nhÓm theo khÁch hÀng
issue transaction list by customer
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
phiếu xuất điều chuyển (mẫu song ngữ)
transfer (bilingual form)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
thông tin chung phiếu xuất điều chuyển
stock tranfer out master
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
phiếu xuất trả nhà cung cấp (mẫu song ngữ)
return to supplier (bilingual form)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
bảng kê phiếu xuất nhóm theo dạng xuất của vật tư
issue transaction list by reason code for item
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
giấy phép xuất kho (hải quan) trả thuế sau
bond note
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照: