プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
phim vừa đi vừa khóc
the film went crying and crying.
最終更新: 2022-05-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
vừa đi vừa tìm thôi!
walkthrough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ta vừa đi vừa nói.
-we gotta talk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vừa đi học vừa đi làm
i both go to school and work
最終更新: 2021-05-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng có vừa đi vừa đọc.
do not read while walking.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ta sẽ vừa đi vừa tính.
- no, we're improvising!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa đi học vừa đi làm
最終更新: 2023-09-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy vừa đi vừa nói chuyện.
let's talk as we walk
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ảnh vừa đi.
- he just left.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn tớ vừa đi vừa nói chuyện.
we just sort of ran into each other and got talking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bác sĩ vừa đi.
the doctor just left.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-vừa đi vừa thực tập nói chuyện?
sure. we can practice our talking. yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó vừa đi ra.
- you just missed her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa đi chơi về
don't you go out today
最終更新: 2019-02-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa đi khám về.
i was, uh, on my way back from a consult.
最終更新: 2023-08-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh vừa đi đâu thế?
where were you going just now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vừa đi qua chỗ đó.
there!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em vừa đi công việc xíu
you are one of those
最終更新: 2021-08-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa đi ngang qua.
i got a little something for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn vừa đi đâu về vậy?
where have you been?
最終更新: 2022-01-07
使用頻度: 1
品質:
参照: