検索ワード: quán ăn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

quán ăn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

quán ăn đó.

英語

you introduced me to tanya.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng quán ăn này

英語

but the diner up here...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà mở quán ăn à?

英語

are you in the catering business?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhìn như một quán ăn.

英語

-looks like a diner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tại 1 quán ăn số 525.

英語

at the diner on 525.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hay chỉ là một quán ăn?

英語

or was it an eatery?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự việc đột ngột ở quán ăn.

英語

so we got it as kids?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quán ăn, người của hắn...

英語

at the diner, his men, they were--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-gặp các cậu ở quán ăn nhé.

英語

i'll meet you guys at the restaurant? - are you sure?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các quán ăn đã được xử lý xong.

英語

diner's taken care of.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tôi sẽ tới chỗ quán ăn.

英語

- we're gonna take a walk down to the diner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quán ăn nổi tiếng ở địa phương

英語

on the remaining two days

最終更新: 2021-01-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không nghĩ là em ở quán ăn.

英語

you know, somehow i don't think you were at the diner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn anh muốn ăn, thì đi ra quán ăn.

英語

you want to eat, go to a delicatessen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có một quán ăn denny dưới phố kia kìa.

英語

there's a denny's down the street.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc may mắn, cháu có việc vặt ở quán ăn.

英語

good luck, i can do in a restaurant worker

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có trở lại quán cà phê ăn bánh tiramisu.

英語

have you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- quán ăn tây ban nha có cũi em bé à?

英語

- that spanish place with baby's crib?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có một quán ăn dưới phố, đồ rất ngon tên là sid.

英語

there's a deli down the street called sid's.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn em đã lấy được tiền trong két ở quán ăn đó.

英語

we cleared the register from that diner on 10th.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,783,885 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK