検索ワード: quát nạt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

quát nạt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bắt nạt

英語

bullying

最終更新: 2015-03-05
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bị bắt nạt.

英語

bullying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nạt nộ gì?

英語

- yelling about what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổng số tổng quát

英語

grand total

最終更新: 2016-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bắt nạt tôi đi.

英語

haze me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

10010=tổng quát

英語

10010=general

最終更新: 2017-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- cô ấy quát tôi.

英語

- she just snaps at me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cô ấy bắt nạt tôi

英語

you bully me

最終更新: 2023-11-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ai ổng cũng bắt nạt.

英語

he tries to bully everyone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bắt nạt! - lối này!

英語

- this way!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi không phải loại người để cô dễ quát nạt đâu.

英語

i'm not that kind of easy person for you to shout at my face!

最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

xét nghiệm máu tổng quát

英語

general blood test

最終更新: 2023-09-04
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh, hắn mới bắt nạt em

英語

he just bullied me

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ai bắt nạt thằng bé?

英語

who's he been bullying?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

"hắn đã quát người con,

英語

"he shouted at his son,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bắt nạt phụ nữ và trẻ nhỏ.

英語

mostly over women and kids.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cháu không muốn bị bắt nạt nữa

英語

i don't want to be a loser and be bullied around anymore

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- bọn kia đang bắt nạt cô ấy.

英語

- those guys are picking on that girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- gã đó chỉ giỏi bắt nạt thôi!

英語

- he is a bully.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng tôi không dễ bắt nạt đâu.

英語

you can't bully us!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,781,165,180 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK