プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- quản lí!
-manager!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quản lí bởi:
managed by:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
quản lí tập tin
file management
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
quản lí hệ thống
system administration
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
name=quản lí file name
file management operations
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
trình quản lí bổ sung
plugin manager
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
dưới sự quản lí của cậu.
under your care.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh có cần quản lí chứ?
- you're a control freak?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quản lí, kế toán, thầy tu.
manager, accountant, priest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ông nhà tên quản lí quèn!
linderman isn't in new york.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trình quản lí bug kdename
kde bug management
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
nhưng tôi vẫn làm quản lí.
i'm still the manager though.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trình quản lí phiên chạy kde
the kde session manager
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
chào mừng tới việc quản lí cấp cao.
welcome to upper management.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
comment=trình quản lí contactname
contact manager
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
- bố tôi quản lí ngân hàng đầu tư.
my dad runs an investment bank.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không có môđun quản lí thẻ này
no module managing this card
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
trợ lí quản lí seo và jeon hỗ trợ.
assistant managers seo and jeon are supporting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
môi trường/ trình quản lí tập tin
desktop/ file manager
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
bạn đã gọi cho người quản lí nhà chưa
did you call the apartment manager yet
最終更新: 2012-03-15
使用頻度: 1
品質: