検索ワード: quản lý dữ liệu từ google apps (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

quản lý dữ liệu từ google apps

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hệ thống quản lý dữ liệu

英語

database management system

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

xử lý dữ liệu

英語

data processing

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bộ xử lý dữ liệu

英語

data handling component

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

dán dữ liệu từ nguồn đơn giản

英語

pasting data from simple source

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cần nạp lại dữ liệu từ máy tính.

英語

it got a little banged up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

40087=Đang xử lý dữ liệu:

英語

40087=processing data:

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phó giám đốc quản lý dữ liệu có cả phòng làm việc mới.

英語

vp of data access and a whole new office to prove it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không đọc được dữ liệu từ ứng dụng.

英語

could not read data from application.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là các dữ liệu từ mặt đất à?

英語

these readings are from the surface?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có thể là dữ liệu từ máy bay do thám.

英語

could be a u.a.v. data link.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không hỗ trợ việc lấy dữ liệu từ% 1.

英語

retrieving data from %1 is not supported.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

truyền dữ liệu từ bộ não sang bộ não khó khăn đấy

英語

- brain-to-brain data is real tough.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quản lý dữ liệu mua hàng, dữ liệu tồn kho cho từng dự án và lập kế hoạch mua hàng.

英語

manage purchase data, inventory data for each project and make purchase plans.

最終更新: 2023-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trung tâm xử lý dữ liệu về yêu cầu sửa chữa của lục quân mỹ

英語

usamdpc united states army maintenance data processing center

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

starck, tải dữ liệu.. ..từ máy tính của event horizon đi.

英語

starck, download the files from the event horizon's computers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đọc dữ liệu từ bảng lưu trữ thông tin cảnh báo lưu trữ vào bảng cảnh báo.

英語

read data from warning information table, then store it into warning table.

最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chưa hỗ trợ khả năng chuyển đổi co sở dữ liệu từ co sở dữ liệu kiểu sql.

英語

database conversion from sql database is not yet supported.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghiên cưu dữ liệu từ những vụ va chạm, và xác định nguồn gốc của nó.

英語

research the data from these crashes, see if you can id the point of origin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu chúng ta có thể moi được ít dữ liệu từ đây... nếu họ bắt sống được anh ta...

英語

if there's any way we can score some data off of this... if they caught him alive...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tay anh giống cái cổng usb hả? có thể chuyển dữ liệu từ máy tính này sang máy tính khác.

英語

are your hands usb cables that transfer files between computers?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,780,678,945 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK