検索ワード: quầy thức ăn sẽ đóng cửa lúc 9 rưỡi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

quầy thức ăn sẽ đóng cửa lúc 9 rưỡi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ đóng cửa.

英語

i'm gonna shut the door.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ sẽ đóng cửa đấy!

英語

get out!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi sẽ đóng cửa sau.

英語

i'll get the back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh sẽ đóng cửa chứ?

英語

- you shut the door.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ đóng cửa hết

英語

we're gonna shut it all down --

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ đóng cửa lại.

英語

we have to get out of here, they will close the gates now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và quán của ông sẽ đóng cửa!

英語

and your doors would be closed!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỗ này ngày mai vẫn sẽ đóng cửa.

英語

the office is closed tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi nào thức ăn sẽ được đưa đến?

英語

what time will other foodstuff arrive?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đóng cửa lúc 6 giờ tối.

英語

we close at six.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tôi đóng cửa lúc 1 giờ!

英語

- this office closes at one o'clock. good day!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bảo tàng sẽ đóng cửa trong 10' nữa.

英語

this museum will be closing in 10 minutes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cửa hàng của tôi sẽ đóng cửa trong tuần này.

英語

my store is closing this week.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

green world sẽ đóng cửa gian hàng ở manhattan.

英語

green world is shutting down their manhattan store!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ sẽ đóng cửa chỗ này. cho đến khi tìm ra hắn.

英語

and when they do, they're gonna close this place down until they find him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ga paddington sẽ đóng cửa vào nửa đêm ngày x trừ 1.

英語

paddington station will close at midnight, x minus one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thưa quý bà quý ông, một giờ nữa bảo tàng sẽ đóng cửa.

英語

ladies and gentlemen, the museum will be closing in one hour.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta muốn nói với tôi là anh ta sẽ đóng cửa kinh doanh.

英語

he wanted to tell me that he was shutting down his business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các điểm bỏ phiếu ở bờ Đông sẽ đóng cửa chưa đầy một giờ nữa.

英語

the polls back east close in less than an hour.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chú ý, bảo tàng lịch sử tự nhiên sẽ đóng cửa sau 10 phút nữa.

英語

attention, the metropolis museum of natural history will be closing in 10 minutes. we hope that you've...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,776,953,449 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK